Từ "đoản biểu" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản là một loại văn bản ngắn, thường được sử dụng để báo cáo thông tin, ý kiến hoặc sự kiện một cách cô đọng và súc tích. Từ "đoản" có nghĩa là ngắn, và "biểu" có thể hiểu là biểu hiện hoặc báo cáo.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Đoản biểu được trình bày tại cuộc họp đã thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư."
"Trong đoản biểu của mình, tác giả đã phân tích sâu sắc các vấn đề xã hội hiện nay."
Phân biệt biến thể của từ:
Từ "đoản" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác như "đoản văn" (văn bản ngắn), "đoản khúc" (một đoạn nhạc ngắn).
"Biểu" cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các từ như "biểu mẫu" (mẫu để điền thông tin), "biểu diễn" (trình bày, thể hiện).
Các từ gần giống:
Tóm tắt: Là việc trình bày một nội dung lớn trong một phiên bản ngắn gọn hơn.
Báo cáo: Văn bản hoặc trình bày thông tin về một vấn đề cụ thể, có thể dài hoặc ngắn tùy theo nội dung.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Chú ý:
Ngữ cảnh sử dụng: "Đoản biểu" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc trong lĩnh vực học thuật, chính trị.
Sự khác nhau với từ khác: "Đoản biểu" thường mang tính chất chính thức hơn so với "ghi chú" hay "tóm tắt".