Characters remaining: 500/500
Translation

đoản biểu

Academic
Friendly

Từ "đoản biểu" trong tiếng Việt có thể được hiểu đơn giản một loại văn bản ngắn, thường được sử dụng để báo cáo thông tin, ý kiến hoặc sự kiện một cách đọng súc tích. Từ "đoản" có nghĩangắn, "biểu" có thể hiểu biểu hiện hoặc báo cáo.

Định nghĩa:
  • Đoản biểu: Tờ biểu ngắn, thường dùng để báo cáo hoặc trình bày một vấn đề đó một cách ngắn gọn. Lịch sử của từ này liên quan đến việc báo cáo để tâu vua trong các triều đại phong kiến.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Giáo viên yêu cầu học sinh viết một đoản biểu về hoạt động ngoại khóa của lớp."
    • "Đoản biểu này nêu những khó khăn trường đang gặp phải."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Đoản biểu được trình bày tại cuộc họp đã thu hút sự chú ý của các nhà đầu ."
    • "Trong đoản biểu của mình, tác giả đã phân tích sâu sắc các vấn đề xã hội hiện nay."
Phân biệt biến thể của từ:
  • Từ "đoản" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác như "đoản văn" (văn bản ngắn), "đoản khúc" (một đoạn nhạc ngắn).
  • "Biểu" cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các từ như "biểu mẫu" (mẫu để điền thông tin), "biểu diễn" (trình bày, thể hiện).
Các từ gần giống:
  • Tóm tắt: việc trình bày một nội dung lớn trong một phiên bản ngắn gọn hơn.
  • Báo cáo: Văn bản hoặc trình bày thông tin về một vấn đề cụ thể, có thể dài hoặc ngắn tùy theo nội dung.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Tóm lược: Nhấn mạnh vào việc rút gọn nội dung.
  • Ghi chú: Thường các ghi chép ngắn gọn về một vấn đề nào đó.
Chú ý:
  • Ngữ cảnh sử dụng: "Đoản biểu" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc trong lĩnh vực học thuật, chính trị.
  • Sự khác nhau với từ khác: "Đoản biểu" thường mang tính chất chính thức hơn so với "ghi chú" hay "tóm tắt".
  1. tờ biểu ngắn (báo cáo để tâu vua)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "đoản biểu"